Toate fusuri orare în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Cao Bằng. Obține Tỉnh Cao Bằng vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Cao Bằng răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
02:04
:46 Miercuri, Mai 29, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Răsărit | 05:10 |
Zenit | 11:52 |
Apus | 18:35 |
Toate orașele din Tỉnh Cao Bằng, Vietnam unde știm fusuri orare
- Cao Bằng
- Na Lenh
- Lũng Vầy
- Na Noc
- Cả Xát
- Khau Lưa
- Bản Khâu Củng
- Lảng Luông
- Nà Ay
- Phiêng Đài
- Kha Mon
- Song Sien
- To Lừa
- Giổc Piẩu
- Bản Lim
- Làng Pán
- Bản Dec
- Phia Chiều
- Phiêng Lâu
- Co Co
- Cạm Khang
- Đông Muổng
- Kouei Hoang
- Mỏ Sắt
- No Leou Ping
- Khuổi Lin
- Kiao Xa Ping
- Pấc Cầp
- Bản Sát
- Bản Tai
- Binh Sung
- Khuổi Khuông
- Lũng Dảy
- Luỏng Huồng
- Thị Trấn Tà Lùng
- Bản Mấy
- Làng Giước
- Bản Tống Phươn
- Bản Tuấn
- Làng Siềm
- Loung Nam
- Bản Sác Ngà
- Bản Kao
- Bản Mển
- Cảng Sốt
- Coc Houng
- Khuổi Phay
- Bản Cai
- Bản Thang
- Pác Rảo
- Bản Bóng Tẩu
- Khuổi Mòn
- Nà Loa
- Nà Hảnh
- Bản Thâm
- Bản Kiểng
- Làng Ri
- Làng Táy
- Bản Lang Cá
- Lang Ỉn Tảu
- Nà Kỳ
- Nà Tuông
- Đán Deng
- Nà Thộng
- Co Siềo
- Bản Khau Ca
- Na Kié
- Cốc Ngôn
- Nà Lai
- Nà Kéo
- Bản Lý Vạn
- Bản Nà Quán
- Bản Lung
- Bản Pác Kén
- Ca Pắng
- Giổc Rinh
- Đon Chương
- Nà Tòng
- Giổc Mạ
- Nà Mu
- Nam Pa
- Lũng Chang
- Thinh Thăng
- Bản Thừng
- Pac Xin
- Bản Ta Sa
- Nà Rái
- Pù Bỏ
- Giôc Giùng
- Bản Khuổi Nọi
- Bản Nà Vài
- Tân Việt
- Bản Bou
- Cốc Phường
- Đong Lein
- Làng Rì
- Nà Lo
- Nà Sàn
- Pác Nậm
- Bản Khun
- Lũng Sừm
- Na Đầu
- Phiêng Pê
- Bản Lũng Pấu
- Khâm Đin
- Làng Chung
- Làng Luông
- Loung Kuang
- Nà Cưởm
- Na Siem
- Na Vinh
- Nóc Mò
- Bản Rã
- Bản Lạc
- Bản Loung Nọc
- Bản Ruôc
- Coc Man
- Khâu Tây
- Làng Nặm
- Làng Pàng
- Lung Mat
- Lũng Vào Làng
- Nà Pài
- Nà Pài
- Nà Tẩu
- Na Tham
- Pac Bó
- Phia Ma
- Phien Kouen
- Thin Ché
- Tsenh Phòng
- Bản Lũng Chang
- Bản Nhôn
- Nà Pù
- Lũng Nọt
- Nam Ruang
- Pò Lài
- Tan Vầy
- Tẩu Dông
- Thụa Úc
- Xuân Lĩnh
- Nà Đẻ
- Bản Giam
- Khuổi Sẩu
- Làng Muông
- Làng Tao
- Làng Vài
- Lũng Mác Mât
- Lược Khiếu
- Bản Phiêng Mường
- Cốc Cot
- Làng Cốc Phát
- Làng Pouc
- Lũng Cuổi
- Lũng Po
- Mẹc Màng
- Nà Mạ
- Nam Luong
- Nậm Tồc
- Nhi Liêu
- Pác Sâm
- Phô Trung Thảng
- Sam Cao
- Bản Nậm Lếch
- Bản Nà Vị
- Mai Nưa
- Pác Măn
- Quản Vàng
- Bản Khau
- Bản Tháng
- Bản Toum
- Ly Phan
- Nặm Goằm
- Pác Cai
- Pác Nà Nưa
- Pác Pầu
- Pia Phang
- Pom Khương
- Bản Chang
- Bản Siêng Tẩu
- Bản Sút
- Bô Chiểnh
- Ca Rài
- Coc Pan
- Co Rang
- Háng Phiêng Lâu
- Làng Ca Phu
- Lũng Ỏ
- Ma Rảng
- Nà Cài
- Nà Giái
- Na Qiou
Despre Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Populația | 528,100 |
Contați vizualizări | 47,011 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,714,773 |