Toate fusuri orare în Thành Phố Hải Phòng, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Thành Phố Hải Phòng. Obține Thành Phố Hải Phòng vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Thành Phố Hải Phòng răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Thành Phố Hải Phòng, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
01:58
:28 Miercuri, Mai 29, 2024
Ora de răsărit și apus în Thành Phố Hải Phòng, Vietnam
Răsărit | 05:12 |
Zenit | 11:50 |
Apus | 18:29 |
Toate orașele din Thành Phố Hải Phòng, Vietnam unde știm fusuri orare
- Haiphong
- Cát Bà
- Đoan Xá
- Hạ Lý
- Nga Ba
- Tam Bac
- Trai Dong
- Thượng Lý
- Liễu Dinh
- Thôn Lác
- My Dong
- Xuân Sơn
- Do Nha
- Dồn Lưống
- Thiết Tranh
- Chi Lai
- Đa Nghi
- An Quí
- Đông Tác
- Phú La
- Vân Đôi
- Yên Tri
- Ngọ Dương
- Dực Liễn
- Hoàng Mai
- Tinh Thống
- Viên Lang
- Dồ Hải
- Kieu Yeu Thuong
- Phương Đội
- Thái Lai
- Xóm Ngoài
- Cốc Liễn
- Hòa Nghĩa
- Nam Am
- Minh Châu
- Đại Lộc
- Đông Xá
- Hiến Hào
- Kiều Sơn
- Lão Phong
- Văn Úc
- Núi Đèo
- Tùng Ruộng
- An Truc
- Ngọc Liễn
- An Ngoại
- Dại Trà
- Đông Nha Thon
- Làng Liên
- Ngoại Thôn
- Phan Dung
- Tây Am
- Dong Bai
- Hà Tây
- Quang Luận
- Núi Đối
- Tam Kiệt
- Nãi Sơn
- Nhue Đông
- Trung Trang
- Xuân Đàm
- Trung Am
- Vinh Bao
- Trung Kinh
- Văn Chấn
- Chân Thôn
- Tiên Đôi Nội
- Xuàn Áng
- Cai Tiên
- Tiên Nong
- Khuc Giản
- Quinh Cu
- Đông Am
- Hán Nam
- An Phú
- Hy Tai
- Quí Kim
- An Lão
- Cưu Phu Phố
- Phù Long
- Tỉnh Thủy
- Ha Phương
- Lê Xá
- Tân Dương
- Cau Trung
- Kỳ Úc
- Trại Lãng
- Đồng Mô
- Hòa Hy
- Thiên Đông
- Thương Thôn
- Xuyên Đông
- Noi Thon
- Thường Son
- Trung Hành
- Yên Nam
- An Khê
- An Luận
- Cựu Điện
- Mỹ Giáng
- Mỹ Sơn
- Nhân Trai
- Trinh Huỏng
- Thôn Nam
- Đồng Khê Sâu
- Kinh Giao
- Thoi Hoa
- Thọ Linh
- Trang Quan
- Trà Phương
- Vạn Hoạch
- Hợp Lễ
- Thụ Khê
- Hân Am
- Vĩnh Khê
- Xóm Trong
- Cung Chúc
- Dóng Gioi
- Dương Am
- Phong Niên
- Roang Pha
- Hòn Chu
- Kim Sơn
- Mỹ Khe
- Song Mai
- Ta Ke
- Tấm Thượng
- Thái Lai
- Xóm Nam
- An Toàn
- Đồng Bài
- Đông Khê
- Dong Tao
- Dong Nghia
- Hạ Đỗ
- Hang Nha
- Kíều Dông
- Phù Liễn
- Tiện Hội
- Tri Yếu
- Bac Son
- Ang Dương
- Cam Lo
- Dạo Tu
- Lương Xâm
- Nội Dán
- Thôn Ngoai
- Tiểu Bàng
- Yên Tri
- Đa Ngự
- Binh Hai
- Chính Ngh
- Gia Phong
- Kỳ Sơn
- Lãm Khe
- Lao Chử
- Ninh Tiêp
- Phả Lễ
- Thương Cỏi
- Xuân Úc
- Cát Hải
- Hải Yền
- Hữu Quan
- Kinh Trì
- Lam Hải
- Tả Quan
- Tiểu Trà
- Trà Khê
- Trinh Xá
- Vãn Cu
- Vân Quan
- Đình Vũ
- Nam Hai
- Dại Hoang
- Quần Mục
- Xóm Niêm
- Đoan Lễ
- Dong Ra
- Đố Sơn
- Dưỡng Phú
- Mai Động
- Ngọc Dồng
- Phúc Lộc
- Tăng Thịnh
- Xuân Bồ
- Đội Một
- Lộc Trù
- Cầu Thượng
- Hòa Liễu
- Lương Kê
- Tư Thủy
Despre Thành Phố Hải Phòng, Vietnam
Populația | 1,925,200 |
Contați vizualizări | 16,819 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,714,765 |