Toate fusuri orare în Tỉnh Sơn La, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Sơn La. Obține Tỉnh Sơn La vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Sơn La răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Sơn La, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
01:34
:53 Miercuri, Mai 29, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Sơn La, Vietnam
Răsărit | 05:22 |
Zenit | 12:01 |
Apus | 18:40 |
Toate orașele din Tỉnh Sơn La, Vietnam unde știm fusuri orare
- Sơn La
- Bản Khuông
- Bản Thè
- Nà Cương
- Bản Xà Hai
- Bản Suối Dàm
- Nà Sẳng
- Bản Bông
- Bản Nọng Ban
- Bản Na Deng
- Bản Buống
- Co Phường
- Bản Bông Lau
- Bản Mo Tom
- Bản Suối Canh
- Co Mường
- Bản Nà Pát
- Bản Hản
- Bản Suối Bau
- Bản Tạo
- Bản Bãi Bông
- Bản Phiêng Phụ
- Bản A Ma
- Bản Ăng
- Bản Bôn
- Bản Pu Tên
- Bản Sang
- Lung Liên
- Nong Ten
- Hưng Nhân
- Bản Tỉa
- An Miêng
- Bản Ha
- Ko Yé San
- Bản Kim Sơn Hai
- Bản Thẩm Công
- Bản Lọng Lót
- Bản Nà Há
- Bản Hua Na
- Bản Tau
- Lạo Van Chay
- Bản Nưa
- Bản Phiêng Xim
- Kết Hảy
- Bản Che
- Bản Lam
- Bản Na Tong
- Na Pa
- Bản Pá Tong
- Bản Bung
- Pá Cơ Sáng A
- Bản Suối Poi
- Làng Gia
- Khoang Phiêng
- Bản Huôi Chuoc
- Bản Suối Bouè
- To Lang
- Na Póng
- Bản Pá Ban
- Bản Nà Lò Ba
- Bản Đen
- Bản Ốc Một
- Mộc Châu
- Bản Sươn
- Bản Na Gia
- Bản Suối Bương
- Bản Pắc Bẹ A
- Bản Tong Chinh
- Bản Suối Nhet
- Lao Nhi
- Bản Thậy
- Bo Ma
- Tà Niết
- Suối Nhúng
- Bản Pou Sung
- Bản Suối Cong
- Xen Hin
- Bản Ca
- Bản Xà
- Bản Nong Pùng
- Bản Suối Say
- Bản Na Cà
- Bản Hát Lây
- Bản Kiềng
- Cô Sam
- Bản Huổi Cao
- Bản Jay
- Bản Mái
- Bản Pha Hả
- Nguoc Lai
- Bản Én
- Bản Sam Kha
- Nong Lang
- Bản Nông
- Ta Khoa
- Tan Si Ta
- Bản Vỉa Cướm
- Bản Khun Hiên
- Bản Nót
- Bản Phiêng
- Bản San
- Bản Xa
- Phiêng Ban
- Thà So
- Tsu Kan
- Bản Pu Luông
- Tiểu Khu Quyết Thắng
- Tiểu Khu Mười Ba
- Bản Puôn
- Làng Lương
- Mao San
- Chiêng Ve
- Nà Ngùa
- Tô Bang
- Bản Nậm Uôn
- Bản Kiểng
- Bản Bó Đươi
- Nà Zùn
- Bản Bắc
- Bản Hình
- Buom An
- Moi Oc
- Pá Mùng
- Phúc Lợi
- Xóm Băng
- Bản Pá Chặp
- Cang Kéo
- Bản Pă Po
- Bản Phá Thoóng
- Nà Lồi
- Bản Mạnh
- Bản Pho Ngoài
- Bản Noong Boong
- Bản Co Phát
- Tong Tở
- Bản Dầu
- Bản Kouei Khai
- Bản Mồng
- Bản Phá Thoóng
- Hang Hào
- Na Baye Ngoai
- Xen Luong
- Bản Hua Đán
- Bản Huổi Có
- Bản Chom Khâu
- Bản Nong Vai
- Bản Xà Một
- Tân Hưng
- Chim Thương
- Bản Hat Tiêu
- Bản Lạn
- Bản Na Liêng
- Bản No Kouk
- Bản Ót
- Bản Piệng
- Mường Sai
- Bản Co Cại
- Bản Púng
- Bản Nậm Un
- Tiểu Khu Bốn
- Bản Bông Hai
- Bản Phiêng Tỏ
- Bản Suối Cáy
- Bản Năng
- Bản Phong
- Cao Quan
- Tặng Phửng
- Bản Pạ
- Bản Pá Kìm
- Bản Nà Lò Hai
- Bản Đồng Lỳ
- Củ Một
- Bản Ho
- Bản Pa Nga
- Bản Pôc Tuông
- Muong Chen
- Pá Ma
- Pa Siéou
- Bản Nàng Cấu
- Quyết Thắng
- Suối Khen
- Bản A La
- Bản Na Lua
- Pien Kaye
- Bản Pou Co
- Bản Suối Liem
- Làng Chiet
- Làng Vuong
- Phi Ong
- Tam Chat
- Bản Hua Ta
- Ban Na Kham
Despre Tỉnh Sơn La, Vietnam
Populația | 972,800 |
Contați vizualizări | 81,805 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,714,685 |