Toate fusuri orare în Tỉnh Bình Định, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Bình Định. Obține Tỉnh Bình Định vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Bình Định răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Bình Định, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
07:14
:28 Miercuri, Mai 29, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Bình Định, Vietnam
Răsărit | 05:14 |
Zenit | 11:41 |
Apus | 18:08 |
Toate orașele din Tỉnh Bình Định, Vietnam unde știm fusuri orare
- Qui Nhon
- Phú Vinh
- Tay Phuong
- Phú Hòa
- Bình Thành
- Binh Thanh
- Hải Khấu
- Long Quang
- Hôi Dức
- Xuân Bình
- Thạnh An
- Vạn Phước
- An Tịnh
- An Quảng
- Phú Hòa
- Bình Phú
- Ngọc Thạnh
- An Hiệp
- An Nghĩa
- Tân Thạnh
- Thôn Mười Một
- An Hòa
- Cự Tài
- Phú An
- Vĩnh Hòa
- Vĩnh Khoan
- Khu Vực Hai
- Chánh Đạo
- Đại Đinh
- Đại Thuận
- Giao Hội
- Tổ Hai
- Phú Xuân
- Thái Thuận
- An Lão
- Mỹ Hội
- Trung Tường
- Bình Chương
- Nam Tường
- An Thạnh
- Xóm Thọ Lâm Hạ
- Tổ Ba
- An Lộc
- An Ngãi
- An Tường
- Lai Nghi
- Phú Xuân
- An Ninh
- Hội Vân
- Tú Thủy
- Canh Vinh Hai
- An Hòa
- An Hội
- An Nhơn
- An Phong
- An Lợi
- An Trường
- An Vinh
- Đệ Dức
- Thôn Bảy
- Cự Lễ
- Xã Gò
- Đồng Sa
- Tuy Phước
- Bình Khê
- Tổ Bốn
- An Thái
- Chán An
- Nước Lương
- An Hòa
- Nghĩa Diền
- Nước Trong Ha
- Ân Thường
- Tổ Một
- Gia Đức
- Văn Trường
- Gia Hội
- Lăng Ông Ro
- Nghĩa Nhơn
- Tổ Bốn
- Cam Đức
- Cũ Lâm Bắc
- Bình Đê
- Đại Lợi
- Hội Long
- Xom Binh Thanh
- Konai
- Nước Giao
- Phước Thọ
- Tịnh A
- Đông Viên
- Hòa Lạc
- Long Mỹ
- Hóc Khoan
- Phú Thứ
- Vĩnh Đức
- Thôn Mười
- Tá Giang
- Tổ Ba
- An Chánh
- Dong Trè
- Mỹ Phú
- Phước Bình
- Phú Quang
- Văn Sơn
- Vĩnh Hy
- Xóm Lá
- Tân Phú
- Khối Hai
- Định Bình
- Sa Sau
- Thượng Giang
- Làng Không Hai
- Bắc Tăng
- Bình Tri
- Chánh Hội
- Đông Quan
- Hưng Lạc
- Tu Duc
- Mỹ Trang
- Phú Ninh
- Tung Chánh
- An Sơn
- An Sơn
- Châu Trúc
- Hòa Dai
- Hội Thuận
- Thang Xin
- Thiết Dính
- Thuân Nghĩa
- Thương Giang
- Giao Hội Một
- Hoi Tinh
- Hưng Long
- Lộc Trung
- Vân Tường
- Xóm Tai Bèo
- Thôn Chín
- Phu Thanh
- Bồng Sơn
- Cong Thanh
- Diêu Trì
- Dương An
- Hải Giang
- Lăng Đội Cựu
- Phú Kim
- Phú Phong
- Trung Thứ
- Bãi Điệp
- Mỹ Thọ
- Tổ Một
- Dai Hoa
- Đại Thạnh
- Hòa Hội
- Hòa Ngãi
- Hòa Tân
- Mỹ Thạnh
- Phú Hà
- Phú Nhiêu
- Phương Thái
- Phú Tho
- Tư Dương
- Đội Bốn
- Khối Bốn
- Khu Vực Tám
- Tan Giang
- Bình Long
- Há Tây
- Khoa Trường
- Tân Thạnh
- Vĩnh An
- Xuân Phương
- Liên Bình
- Công Lương
- Ngọ Sơn
- An Bảo
- An Mỹ
- Đại Lộc
- Định Binh
- Dương Lăng
- Hòa Tây
- Mỹ Trung
- Phụng Dư
- Thế Thạnh
- Thế Thạnh
- Trường Lâm
- An Đông
- An Hòa
- Cha Tre
- Đông Lâm
- Gia Thạnh
- Hà Thiên
Despre Tỉnh Bình Định, Vietnam
Populația | 1,545,300 |
Contați vizualizări | 26,172 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,715,230 |