Toate fusuri orare în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Cao Bằng. Obține Tỉnh Cao Bằng vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Cao Bằng răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
16:01
:17 Sîmbătă, Aprilie 20, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Răsărit | 05:30 |
Zenit | 11:54 |
Apus | 18:18 |
Toate orașele din Tỉnh Cao Bằng, Vietnam unde știm fusuri orare
- Cao Bằng
- Na Lenh
- Na Noc
- Lũng Vầy
- Kha Mon
- To Lừa
- Bản Khâu Củng
- Cả Xát
- Lảng Luông
- Nà Ay
- Giổc Piẩu
- Song Sien
- Bản Dec
- Khau Lưa
- Làng Pán
- Phiêng Đài
- Bản Lim
- Co Co
- Kiao Xa Ping
- Phia Chiều
- Đông Muổng
- Khuổi Lin
- Kouei Hoang
- Phiêng Lâu
- Cạm Khang
- Bản Tai
- Binh Sung
- Lũng Dảy
- Luỏng Huồng
- Mỏ Sắt
- Bản Mấy
- Khuổi Khuông
- Pấc Cầp
- Thị Trấn Tà Lùng
- Làng Giước
- Bản Sác Ngà
- Bản Kao
- Bản Mển
- Bản Sát
- Bản Tống Phươn
- Bản Tuấn
- Cảng Sốt
- Pác Rảo
- Bản Bóng Tẩu
- Coc Houng
- Làng Siềm
- Nà Loa
- No Leou Ping
- Bản Kiểng
- Bản Thang
- Khuổi Phay
- Loung Nam
- Bản Lang Cá
- Khuổi Mòn
- Lang Ỉn Tảu
- Làng Táy
- Nà Kỳ
- Bản Thâm
- Nà Tuông
- Đán Deng
- Làng Ri
- Nà Hảnh
- Cốc Ngôn
- Co Siềo
- Bản Khau Ca
- Na Kié
- Nà Thộng
- Nà Kéo
- Nà Lai
- Bản Nà Quán
- Bản Lý Vạn
- Bản Lung
- Bản Pác Kén
- Đon Chương
- Giổc Rinh
- Nà Tòng
- Giổc Mạ
- Lũng Chang
- Nà Mu
- Bản Thừng
- Nam Pa
- Bản Ta Sa
- Pac Xin
- Pù Bỏ
- Bản Cai
- Nà Sàn
- Bản Khun
- Đong Lein
- Bản Lũng Pấu
- Giôc Giùng
- Làng Luông
- Nà Lo
- Tân Việt
- Làng Pàng
- Làng Rì
- Loung Kuang
- Nà Tẩu
- Tsenh Phòng
- Bản Khuổi Nọi
- Bản Rã
- Cốc Phường
- Khâm Đin
- Làng Chung
- Lũng Vào Làng
- Nà Cưởm
- Na Đầu
- Nam Ruang
- Na Siem
- Pác Nậm
- Tan Vầy
- Tẩu Dông
- Nà Pù
- Nà Đẻ
- Bản Bou
- Phiêng Pê
- Phien Kouen
- Nà Rái
- Bản Phiêng Mường
- Bản Loung Nọc
- Bản Ruôc
- Khuổi Sẩu
- Làng Cốc Phát
- Làng Muông
- Lũng Cuổi
- Lược Khiếu
- Phia Ma
- Phô Trung Thảng
- Pò Lài
- Sam Cao
- Bản Lũng Chang
- Bản Nà Vài
- Bản Lạc
- Cốc Cot
- Coc Man
- Làng Vài
- Lũng Nọt
- Nà Mạ
- Nam Luong
- Nậm Tồc
- Nà Pài
- Nhi Liêu
- Pac Bó
- Mai Nưa
- Pom Khương
- Coc Pan
- Nà Giái
- Na Tham
- Na Vinh
- Pác Pầu
- Pia Phang
- Xuân Lĩnh
- Bản Nậm Lếch
- Bản Nà Vị
- Quản Vàng
- Na Nhầm
- Bản Bầng Nưa
- Bản Giam
- Bản Toum
- Ca Rài
- Làng Tao
- Lũng Po
- Mẹc Màng
- Na Qiou
- Bản Tháng
- Cốc Xâu
- Co Rang
- Háng Phiêng Lâu
- Khâu Tây
- Làng Ca Phu
- Làng Mảo
- Làng Ngằm
- Lũng Đa Nưa
- Lũng Mác Mât
- Lung Mat
- Lũng Ỏ
- Lũng Riễn
- Nà Cài
- Nà Giều
- Pác Cai
- Pá Ràn
- Phiêng Con Xác Lao
- Sộc Uỳnh
- Tả Sa
- Thụa Úc
- Trùng Thôn
- Bản Nhôn
- Ngàm Vòng
- Bản Kuông
- Nà Phố
- Thị Trấn Thông Nông
- Bản Tổng Dùn
- Bản Khau
Despre Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Populația | 528,100 |
Contați vizualizări | 44,931 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,615,978 |