Toate fusuri orare în Tỉnh Quảng Ninh, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Quảng Ninh. Obține Tỉnh Quảng Ninh vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Quảng Ninh răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Quảng Ninh, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
18:49
:27 Sîmbătă, Aprilie 20, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Quảng Ninh, Vietnam
Răsărit | 05:27 |
Zenit | 11:49 |
Apus | 18:11 |
Toate orașele din Tỉnh Quảng Ninh, Vietnam unde știm fusuri orare
- Hạ Long
- Cẩm Phả Mines
- Móng Cái
- Thành Phố Uông Bí
- Khieu Tâu
- Bắc Bin
- Trung Bản
- Na Bo
- Cây Quéo
- Ngàn Gặm
- Làng Dông
- Co Hoa
- Đồng Ngan
- Nà Mằn
- Bền Voi
- Dinh Duong
- Khê Chó
- Tra Cài
- Ban Lang
- Bình Ma
- Đong Mo
- Dang Mo
- Nao Bo
- Quỳnh Biểu
- Thôn Ba
- Bao Tai
- Minh Cầm
- Nà Pá
- Vĩnh Thực Nam
- Cao Gio
- Đồng Long
- Khu Rua
- Ngọc Sơn
- Po Louong
- Nà Làng
- Ma Té Nùng
- Cẩm Phả
- Trới
- Côc Ly
- Đong Thon
- Kỳ Thượng
- Long Way
- Quat Doai
- Xuân Viên
- Đông Cao
- Nan Giang
- Tai Ky
- Tiêu Giao
- Khe Nà
- Làng Ngang
- Cap Mai
- Cây Thi
- San Cap
- Sơn Dương
- Đồng Khoang
- Động Linh
- Đông Thôn
- Khê Khoai
- Thị Trấn Đầm Hà
- Đồng Mưới
- Dong Dang
- Lục Lâm
- Ma Lao Coc
- Đông Mưng
- Na Vang
- San Choc Si
- Bí Côn Thón
- Thạc Xâu
- Hải Lãng Động
- Sơn Liêu
- Chí Linh
- Quảng La
- Ten Mo
- Thac Bươi
- Mộc Bài
- Song Lon
- Vong Na
- Xích Thổ
- Khê Đốn
- Dong Giang
- Bí Giàng
- Chúc Bài San
- Nà Hai
- Tien Thôn
- Hạ Long
- Đồng Cái Xương
- Đồng Và
- Lập Mã
- Lương Khe
- Dau Tan
- Port Redon
- Yên Dương
- Thôn Một
- Cái Ba
- Cai Lân
- Cây Cham
- Đại Lai
- Dương Huy
- Kha Pat
- Nam Quat
- Tai Pho
- Bai Chay
- Dầm Buôn
- Dốc Trại
- Dong Dang
- Đồng Oanh
- Đồng Tine
- Thị Trấn Đông Triều
- Ha Duong
- Ngan Kheo
- Nà Ếch
- Hà Lâu
- Khoái Lạc
- Như Ý Thượng
- Thôn Hai
- Đồng Kiệt
- Hà Lôi
- Trà Bản
- Khe Tiền
- Thôn Cơi
- Co Nhõn
- Cai Sen
- Dong Vinh
- Huy Động
- Khê Ching Chung Xìn
- Khe Đinh
- Khê Lanh
- Khê Pha
- Khê Phêt
- Khê Vai
- Na Xàm
- Nga Bat
- Xu Pau
- Keo Tiên
- Bắc Chi
- Bằng Sơn
- Chua Guia
- Đong Vang
- Hòn Một
- Khê Càn
- Khê Cố
- Khê Lan
- Na Mang
- Nam Thôn
- Nam Thon
- Na Xin
- Phong Dụ
- Thanh Lâm
- Xóm Đinh
- Yen Coi
- An Thiếm
- Bac Muoi
- Bang Nao
- Chuc Tchia
- Đông Đô
- Dzuong Hoa
- Há Gián
- Long Kiềng
- Lưu Khê
- Như Ý Trung
- Quỳnh Lâu
- Trại Sưu
- Trang Y
- Xóm Nhớn
- Bản Cao
- Biên Ván
- Đồn Đạc
- Luc Nhu
- Na Thiêm
- Ro Ngoi
- Sec Kep
- Thin Tam
- Van Mai
- Yên Lâm
- Đông Lĩnh
- Thôn Sáu
- Tinh A
- Ngàn Phê
- Núi Dải
- Chúng Ngâm
- Đại Điền
- Dang Khé
- Đông Vinh
- Dương Hoa Nùng
- Hong Ham
- Khe Tu
- Ma Ham
- Thị Trấn Ba Chẽ
- Py Lao
- Qua Phố
- Sam Cong
- Tiu Hin
Despre Tỉnh Quảng Ninh, Vietnam
Populația | 1,177,200 |
Contați vizualizări | 20,135 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,616,053 |