Toate fusuri orare în Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Hòa Bình. Obține Tỉnh Hòa Bình vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Hòa Bình răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
12:32
:33 Vineri, Aprilie 19, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Răsărit | 05:36 |
Zenit | 11:57 |
Apus | 18:18 |
Toate orașele din Tỉnh Hòa Bình, Vietnam unde știm fusuri orare
- Hòa Bình
- Bo
- Xóm Giang
- Cối Gạo
- Xóm Chang
- Thị Trấn Thanh Hà
- Bản Chum
- Xóm Bua
- Benh Mô
- Làng Cay
- Làng Sua
- Suối Cỏ
- Xóm Phéo
- Xóm Khú
- Dăm Hạ
- Phượng Sồ
- Hang Thau
- Làng Mận
- Tuân Lộ
- Xóm Cút
- Gi Thượng
- Xóm Gioc Khoi
- Xóm Mi
- Làng Bakenn
- Chợ Cay
- Làng Hoang
- Xóm Man
- Lộc An
- Khoang Bưu
- Mỏ Nẻ
- Xóm Đắt
- Làng Mạc
- Nháp Ngoại
- Mại Thôn
- Đôi Khi
- Làng Duot
- Làng Re
- Ngọc Trạc
- Bản Van
- Làng Sào
- Làng Mõ
- Làng Moi
- Làng Nưa
- Tức Mặc
- Bến Chùa
- Chong Khan
- Douy Bouy
- Làng Can
- Làng Co Gạo
- Róc Khơi
- Na Quhi
- Xóm Thâu
- Bản San
- Nà Mèo
- Làng Rụt
- Qui Hậu
- Đồng Sông
- Xóm Tầm
- Bo Men
- Đồng Đài
- Đa Phúc
- Làng Biêng
- Vĩnh Dồng
- Làng Luông
- Xóm Cơi
- Làng Thôi
- Mỹ Tây
- Bo Cai
- Mai Thượng
- Suối Nội
- Tun Kay
- Làng Kẽ Xó
- Xóm Xung
- Bản Suối Ky
- Sẳng Nưa
- Chùa Yên
- Dôi Lao
- Xóm Tấu
- Địch Giáo
- Vo Côi
- Làng Tray
- Phong Phú
- Vĩnh Đồng
- Xóm Đầm Lâm
- Bay Dong
- Hai Ha
- Bắc Sơn
- Bắc Phong
- Bản Bang
- Làng Sô
- Suối Rút
- Triều Thủy
- Kỳ Sơn
- Con Dan
- Đại Mỗ
- Suối Chuôn
- Suối Rem
- Tức Tranh
- Bản Tie Ne
- Định Cư
- Ho Hai
- Làng Houm
- Muang Chù
- Nàt Sơn
- Phù Biêng
- Phương Lâm
- Xóm Dong Ruộng
- Tân Pheo
- Bô Phoi
- Chiềng Cang
- Làng Cỏ
- Nhượng Lão
- Suối Dân
- Nà Phang
- Diềm Trọng
- Chí Gao
- Ngọc Mỹ
- Yên Mông
- Sào Hạ
- Đồng Bảng
- Xóm Nách
- Bên Đò
- Chộ Bờ
- Cư Nhân
- Đong Đanh
- Đông Lai
- Đồng Nhân
- Đồng Thung
- Hom Hao
- Khồ Lach
- Làng Hit
- Làng Mon
- Xóm Rộc
- Suối Dáy
- Tư Nê
- Tương Tre
- Xóm Nè
- Xóm Mùn
- Xóm Hái
- Bản Suối Gioi
- Bo Bouei
- Làng Giuộm
- Làng Khem
- Lương Thân
- Mai Châu
- Phương Lâm
- Quê Rù
- Quỳnh Lâm
- Som Jô
- Thon Sâm
- Xóm Sóng
- Xóm Su
- Bàng Già
- Làng Cành
- Bay Nhia
- Bên Trai
- Dồng Bột
- Làng Lâm
- Làng Rech
- Bản Mọc
- Xóm Bưng
- Xóm Chiêng
- Xóm Vôi
- Mường Khến
- Bản Giem
- Đồng Thuy
- Làng Boi
- Làng Đôi Vong
- Làng Hoac
- Làng Khi
- Làng Moi
- Làng Ngu
- Làng Sống
- Làng Xong
- Som Sam
- Tuổng Đồi
- Bản Tấu
- Canh Lãm
- Dông Xói
- Làng Diâm
- Thu Lu
- Xóm Muc
- Xóm Núi
- Xóm Vé
- Nà Mười
- Thụng Trâm
- Dong Ruong
- Đông Triềng
- Hạ Bì
- Làng Bea
- Làng Sam
- Làng Suối Seng
Despre Tỉnh Hòa Bình, Vietnam
Populația | 803,300 |
Contați vizualizări | 24,728 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,614,062 |