Toate fusuri orare în Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Quảng Ngãi. Obține Tỉnh Quảng Ngãi vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Quảng Ngãi răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
15:33
:08 Vineri, Aprilie 26, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnam
Răsărit | 05:24 |
Zenit | 11:43 |
Apus | 18:01 |
Toate orașele din Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnam unde știm fusuri orare
- Quảng Ngãi
- Tam Hội
- Tân An
- Lệ Thủy
- Hòa Mỹ
- Long Bình
- Làng Men
- Đông Phước
- Kiến Kương
- Pho Tu
- Ban Muy
- Đại Nham
- Hiệp Phổ Hai
- Phước Sơn
- Gia Thủy Thượng
- Tấn Lộc
- Lâm Bình
- Van Tường
- Kuan
- Mỹ Khê
- Ruộng Cân
- Mang Mù
- Pa Kang
- Bah Diou
- Phú Hòa
- Phước Hòa
- Go Cung
- Gorch
- Hoàn Lộc
- Thạch An Đông
- Gọi Lăng
- Long Vinh
- Trà Bắc
- Văn Vật
- An Thinh
- Thủy Thạch
- Gò Vành
- Làng Rầm
- Phiên Cha
- Tú Sơn
- Camen
- Thôn Tây
- Bích Chiểu
- Bình Thành
- Go Kau
- Làng Goi Gia
- Nam Yên
- Dak Vek
- Đồng Xoài
- Go Soi
- Kakeo
- Mang Gia
- Mang Ram
- Phú Thuận
- Anh Tân
- An Định
- Bào Lang
- Gò Gia
- Kim Giao
- Liên Hinh
- An Bình
- Bà Lương
- Mỹ Thạnh
- Boba
- Cổ Lãy
- Liệt Sơn
- Hạ Liệt
- Mỹ Trang
- Nước Nhiều
- Phú Nhiêu
- Thanh Khiết
- Ông Đôn
- Châu Sa
- Dak Mu
- Tập An Nam
- Ben To
- Hưng Nhương
- Làng Ngang
- Sơn Tịnh
- An Điền
- Thu Lô Phường
- Betrao
- Hương Trà
- Minh Long
- Mỹ Lộc
- Thạch Trụ
- Thiết Trường
- Tiếp Xuyên
- An Phước
- Chuc Cat
- Lang Mum
- Phú Mỹ
- Tân Phong
- Thu Pho
- Bình Mỹ
- Hoa Thành
- Hưng Nghĩa
- Khánh Mỹ
- Lạc Sơn
- Mỹ Thuận
- Thiêp Sơn
- Bình Sơn
- Gamen
- Liêu Bần
- Tich Niên
- Viet Day
- An Thinh
- Cầu Nguyên
- Nouk Bier
- Phô Tây
- Phước Hòa
- Thạch Thạng
- Lâm Lộc
- Mang Ri
- Tadai
- Tối Lạc
- Xã Đông Chim
- Trà Linh
- An Cường
- Ba Chất
- Mai Lãnh
- Thanh Thủy
- An Tho
- An Mỹ Trại
- An Mỹ
- Hà Bôi
- Làng Lay
- Liên Trì
- Lộ Đổ
- Long Hội
- Mang Xim
- Như Cầm
- Phú Lâm
- Tayou
- Trinh Lanh
- Xã Giồng Cái
- Đồng Nhân
- Huân Phong Đồn
- Làng Go Ai
- Minh Khánh
- Mỹ Đài
- Nước Deu
- Phước Sơn
- Plei Xa Bon
- Son Trung
- Sơn Trà
- Thi Phổ Nhì
- Tuyết Điểm
- An Thạnh
- An Châu
- Thuan Phuoc
- Gòranh
- Hội An
- Hổ Tiêu
- Ôn Lãnh
- Prieh
- Làng Goong
- Tân Phước
- Tã Oc
- Trâm Tịnh
- Xơm Đa Tri
- Xuân Khương
- Đông An
- Bình Bắc
- Lạc Hạ
- Ông Thang
- An Bình
- Ân Phú
- Lịch Sơn
- Ngor Ngiong
- Nhân Hòa
- Nongam
- Phân Vinh
- Sa Khom
- Trường Thọ
- Vân Hà
- Vân Hội
- Đông Loan
- An Hòa
- Đại An Đông
- Dak Robang
- Làng Pan
- Mantay
- Nghĩa An Đông
- Nước Lay
- Phú Châu
- Phước Phong
- Tân An Thôn
- Thanh Mâu
- Tường Vân
- Vĩnh Tuy
- An Khê
Despre Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnam
Populația | 1,217,159 |
Contați vizualizări | 33,862 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,624,013 |