Toate fusuri orare în Tỉnh Nam Định, Vietnam
Ora locală curentă în Vietnam – Tỉnh Nam Định. Obține Tỉnh Nam Định vremea și coduri de zonă, fus orar și DST. Explora Tỉnh Nam Định răsărit și apus, lună răsărit și lună apus, populația în Vietnam, codul telefonic în Vietnam, codul de valută în Vietnam.
Ora curentă în Tỉnh Nam Định, Vietnam
Fusul orar "Asia/Ho Chi Minh"
Decalaj UTC/GMT +07:00
17:13
:37 Sîmbătă, Aprilie 20, 2024
Ora de răsărit și apus în Tỉnh Nam Định, Vietnam
Răsărit | 05:32 |
Zenit | 11:53 |
Apus | 18:15 |
Toate orașele din Tỉnh Nam Định, Vietnam unde știm fusuri orare
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Trực Mỹ
- Đồng Mặc
- Nghĩa Dục
- Bắc Cường
- Tập Thiện
- Tiên Hương
- Đại An
- Xóm Hai Mươi Chín
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đông Thương
- Quan Phuong Dong
- Long Giang
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Bạn Đồng
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Đông Thư
- Xóm Sáu
- Cốc Thành
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Du Duệ
- Võng Cổ
- Cát Thượng
- Xuan Thuy
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Thôn Lương
- Cựu Hòa
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Đông Biểu
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Nam Thinh Giap
- Quang Khải
- Duyên Bình
- Cường Hải
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Đệ Nhị
- Quyết Thắng
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Phong Lộc
- An Lá Hạ
- Đông Lư
- Trung Hà
- Phù Long
- Bai Trach Ha
- An Ninh
- Đồng Văn
- Nang Tinh
- Trà Thượng
- Vẩn Chàng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Lịch Đông
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Kiên Trung
- Như Thức
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Lien De
- Thanh Hồng
- Hành Nhân
- Hưng Nghĩa
- Lông Dông
- Thiện Nguyên
- Hoành Nh
- Tẫn Lác Lý
- Thôn Thượng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Thiêm Lộc
- Tử Vinh
- Tân An
- Nam Giang
- Bách Cốc
- Ngoại Đê
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Cao Lộng
- Hà Nám
- Khang Cu
- Phùng Xá
- Tân Cốc
- Thiện Lạc
- Thôn Bích
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ninh Cường Trai
- Thiên Bình
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Chinh Thon
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Vũ Xuyên
- Cao Đài
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Từ Quán
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Lập Vũ
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Hoa Thông
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Dong Qui
- Đồng Vân
- Hiệp Luật
- Nam Trực
- Ninh Cường
- Thiện Mỹ
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
Despre Tỉnh Nam Định, Vietnam
Populația | 1,934,000 |
Contați vizualizări | 15,300 |
Despre Vietnam
Codul ISO de țară | VN |
Zona țării | 329,560 km2 |
Populația | 89,571,130 |
Domeniu de nivel superior | .VN |
Codul de valută | VND |
Codul telefonic | 84 |
Contați vizualizări | 1,616,012 |